Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Thu Lương
Mã sinh viên: 0846070040
Lớp: TCĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5 D 5 (D) 05/03/2014
3 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
5 Toán cao cấp 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/03/2014 20/03/2014
6 Tiếng Anh TOEIC 2 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
9 Đạo đức kinh doanh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
10 Xác suất thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 02/07/2014
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2015 ĐPK
12 Toán cao cấp 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/09/2015 22/09/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2014
16 Kế toán quản trị 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/11/2014 26/11/2014
17 Mô hình toán kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
18 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2014
19 Quản trị văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/11/2014
20 Kế toán quản trị 1 6 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2014
21 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6 C 6 (C) 11/11/2015
22 Kế toán tài chính 4 5.5 6.6 C 6.6 (C) 16/06/2015
23 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
24 Tổ chức công tác kế toán 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
25 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7 B 7 (B) 07/01/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
27 Lý thuyết thống kê 4.5 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2016 ĐPK
28 Tiếng Anh TOEIC 3 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 10/02/2015 27/03/2015
29 Kinh tế lượng 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2015 06/03/2015
30 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7 B 7 (B) 08/02/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015
32 Kiểm toán tài chính 0.5 4 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/08/2015 14/09/2015
33 Kinh tế vi mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
34 Kế toán công ty 2 3.7 F 3.7 (F) 15/04/2016 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo