Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 0846070047
Lớp: TCĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 05/03/2014
3 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
5 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2014
6 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 6 6 C 6 (C) 22/06/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
9 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2014
10 Xác suất thống kê 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 02/07/2014 06/08/2014
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
13 Luật và chuẩn mực kế toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/09/2014 28/09/2014
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
15 Mô hình toán kinh tế 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 01/01/2015 31/01/2015
16 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
17 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
18 Quản trị văn phòng I (I)
19 Kế toán quản trị 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
21 Kế toán quản trị 2 ** ** ** ** 12/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
24 Kế toán tài chính 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2015
25 Kế toán quản trị 2 I (I)
26 Kiểm toán tài chính 5.5 6 C 6 (C) 04/07/2015
27 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2015
28 Kế toán công ty ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Marketing căn bản I (I)
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
31 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán xuất nhập khẩu 0 ** 2.7 ** F ** ** 08/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo