Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Thị Lan
Mã sinh viên: 0846070056
Lớp: TCĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 05/03/2014
3 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 2.5 7 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/01/2014 13/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2014
6 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 22/06/2014 06/08/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
9 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2014
10 Xác suất thống kê 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2014 06/08/2014
11 Kế toán công 1 3 4.6 D 4.6 (D) 30/06/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
13 Kinh tế lượng I (I)
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
16 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
19 Kế toán quản trị 2 6 6.2 C 6.2 (C) 05/11/2014
20 Kế toán tài chính 4 ** 4 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 29/10/2014 21/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thị trường chứng khoán 3 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2015
22 Quản trị văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 04/11/2014
23 Kế toán quản trị 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2014
24 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
25 Tài chính tiền tệ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
26 Lý thuyết kiểm toán 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
27 Luật kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 26/07/2015
28 Kiểm toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2015
29 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
30 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
33 Kế toán công ty 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
34 Kinh tế lượng 2.5 2 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 10/02/2015 06/03/2015
35 Kế toán xuất nhập khẩu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2015
36 Kế toán tài chính 4 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
37 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2016
38 Tổ chức công tác kế toán 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo