Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 0874010010
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/02/2014 18/03/2014
2 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014 ĐPK
3 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2014 20/03/2014
4 CAD ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Nguyên lý cắt 5.5 6 C 6 (C) 27/01/2014
6 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2014 ĐPK
7 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
8 Thiết kế dụng cụ cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/07/2014 08/08/2014
9 Máy cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/07/2014 09/08/2014
10 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
11 Đồ gá 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/07/2014 07/08/2014
12 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2014
14 Phương pháp tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 30/08/2014 30/09/2014
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/11/2014 24/11/2014
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 02/11/2014
18 Thuỷ lực đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
19 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
21 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo