Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Đức
Mã sinh viên: 0874010016
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/02/2014 18/03/2014
2 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2014 08/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
5 CAD 3.5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2014
6 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 27/01/2014
7 Phương pháp tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/03/2014 25/03/2014
8 Thực hành cắt gọt 2 9 A 9 (A)
9 Thiết kế dụng cụ cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2014
10 Máy cắt 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 06/07/2014 09/08/2014
11 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
12 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2014
13 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
14 Thiết kế xưởng 7 6 C 6 (C) 07/07/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/11/2014
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 02/11/2014
19 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 30/10/2014
20 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 20/03/2015 07/04/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo