Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Tuyền
Mã sinh viên: 0874010021
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/03/2014 18/03/2014 ĐPK
2 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 2.5 4 D 4 (D) 10/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
5 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
6 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
7 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
8 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2014
9 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
10 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 02/11/2014
13 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/10/2014
14 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
15 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
16 Chuyên đề CAPP 3 F 3 (F)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8.5 A 8.5 (A)
18 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.3 B 8.3 (B) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo