Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Hải Quang
Mã sinh viên: 0874010025
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương I (I)
2 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
5 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2014
6 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
7 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
8 CAD/CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
9 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
10 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2014
11 Máy cắt 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 06/07/2014 09/08/2014
12 Lý thuyết điều khiển 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2014
13 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2014
14 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2014
15 Thiết kế xưởng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
17 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.7 B 7.7 (B) 02/11/2014
20 Công nghệ xử lý vật liệu 0 1.7 F 1.7 (F) 30/10/2014
21 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
22 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 8 B 8 (B) 02/09/2015
23 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
24 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
25 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 4 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2015
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo