| 1 | Pháp luật đại cương | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 26/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Tiếng Anh 3 | 4 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 24/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kinh tế học đại cương | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 10/02/2014 | 08/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | An toàn và môi trường công nghiệp | 5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 28/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | CAD | 2.5 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 19/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Nguyên lý cắt | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 27/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Phương pháp tính | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 06/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Thực hành cắt gọt 2 |  |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Thiết kế dụng cụ cắt | 5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 04/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Máy cắt | 0 | 7 | 2.3 | 7 | F | B | 7 (B) | 06/07/2014 | 09/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Lý thuyết điều khiển | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 24/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Đồ gá | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 01/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Công nghệ chế tạo máy 2 | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 20/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thiết kế xưởng | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 07/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 01/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tự động hoá quá trình sản xuất | 4.5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 17/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Cơ sở thiết kế máy công cụ | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 02/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Công nghệ xử lý vật liệu | 5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 30/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Chuyên đề CAPP |  |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thiết kế chế tạo khuôn mẫu | 6.5 |  | 6.4 |  | C |  | 6.4 (C) | 20/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |