Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nhuấn
Mã sinh viên: 0874010030
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2014 08/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và môi trường công nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/02/2014 20/03/2014
5 CAD ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 27/01/2014
7 Phương pháp tính 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2014 25/03/2014
8 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
9 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2014 08/08/2014
10 Thiết kế dụng cụ cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/07/2014 08/08/2014
11 Máy cắt 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/07/2014 09/08/2014
12 Lý thuyết điều khiển 8 8 B 8 (B) 24/06/2014
13 Đồ gá 4 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2014
14 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2014
15 Thiết kế xưởng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
17 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
19 Phương pháp tính 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 05/01/2015 30/01/2015
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 02/11/2014
21 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 30/10/2014
22 Tiếng Anh 3 I (I)
23 CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 21/07/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
25 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2015
26 Công nghệ CAD/ CAM ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 10/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
28 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
29 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2015
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo