1
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng Anh 3
|
6.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
24/02/2014
|
|
|
3
|
Kinh tế học đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/02/2014
|
08/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
28/02/2014
|
20/03/2014
|
|
5
|
CAD
|
0
|
0.5
|
2.7
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
19/03/2014
|
25/03/2014
|
|
6
|
Nguyên lý cắt
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
27/01/2014
|
|
|
7
|
Phương pháp tính
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/03/2014
|
|
|
8
|
Thực hành cắt gọt 2
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
9
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
04/07/2014
|
|
|
10
|
Máy cắt
|
0
|
**
|
2.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
06/07/2014
|
09/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Dao động kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Lý thuyết điều khiển
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
24/06/2014
|
|
|
13
|
Đồ gá
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
01/07/2014
|
|
|
14
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
4
|
**
|
5
|
**
|
D
|
5 (D)
|
20/06/2014
|
01/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Thiết kế xưởng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/07/2014
|
|
|
16
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/08/2014
|
|
|
17
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
7
|
**
|
7.2
|
**
|
B
|
7.2 (B)
|
29/08/2014
|
25/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
17/11/2014
|
24/11/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
02/11/2014
|
|
|
21
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/10/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
CAD
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/01/2015
|
05/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Chuyên đề CAPP
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
24
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thiết kế chế tạo khuôn mẫu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
20/03/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|