Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tường Duy Huy
Mã sinh viên: 0874010031
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương I (I)
2 Tiếng Anh 3 6.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2014 08/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/02/2014 20/03/2014
5 CAD 0 0.5 2.7 3 F F 3 (F) 19/03/2014 25/03/2014
6 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2014
7 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
8 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
9 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2014
10 Máy cắt 0 ** 2.4 ** F ** ** 06/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Dao động kỹ thuật I (I)
12 Lý thuyết điều khiển 8 8 B 8 (B) 24/06/2014
13 Đồ gá 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2014
14 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 20/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thiết kế xưởng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
17 Pháp luật đại cương ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/11/2014 24/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3 4.3 D 4.3 (D) 02/11/2014
21 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** (I) 30/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 CAD ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chuyên đề CAPP 8.5 A 8.5 (A)
24 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
25 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu ** ** ** ** 20/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo