Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Bá ý
Mã sinh viên: 0874010032
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 3 5 D 5 (D) 10/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 28/02/2014
5 CAD ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nguyên lý cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2014
7 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2014
8 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
9 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
10 Thiết kế dụng cụ cắt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2014
11 Máy cắt 7 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2014
12 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2014
13 Đồ gá 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/07/2014 07/08/2014
14 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014 ĐPK
15 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/11/2014
19 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 30/10/2014
20 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
21 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.2 C 6.2 (C) 20/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo