Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thái Bảo
Mã sinh viên: 0874010034
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 3.5 4 D 4 (D) 24/02/2014
3 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 28/02/2014
4 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2014
5 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2014
6 Phương pháp tính 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/03/2014 25/03/2014
7 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
8 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2014
9 Máy cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/07/2014 09/08/2014
10 Lý thuyết điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2014
11 Đồ gá 4 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2014
12 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
13 Thiết kế xưởng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
15 Phương pháp tính 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/08/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 17/11/2014
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.2 D 5.2 (D) 02/11/2014
19 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 30/10/2014
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
21 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.5 F 3.5 (F)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 2.5 6.5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 20/03/2015 07/04/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo