1
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
24/02/2014
|
|
|
2
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
22/07/2014
|
|
ĐPK
|
3
|
Lý thuyết điều khiển
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
24/06/2014
|
|
|
4
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
20/06/2014
|
|
|
5
|
Thiết kế xưởng
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/07/2014
|
|
|
6
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
01/08/2014
|
|
|
7
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
02/11/2014
|
|
|
8
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
09/11/2014
|
|
|
9
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
30/10/2014
|
|
|
10
|
Chuyên đề CAPP
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
11
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
12
|
Chuyên đề CAPP
|
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
|
|
|
13
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thiết kế chế tạo khuôn mẫu
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
20/03/2015
|
|
|
15
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
16
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
4.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
25/03/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|