Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Tuyến
Mã sinh viên: 0874010041
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2014 08/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 28/02/2014
5 CAD ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
7 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
8 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2014
9 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
10 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
12 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2014
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.7 B 7.7 (B) 02/11/2014
14 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 30/10/2014
15 Thực hành Hàn 8.8 A 8.8 (A)
16 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
18 Chuyên đề CAPP 3 F 3 (F)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.5 F 3.5 (F)
20 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo