Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trung
Mã sinh viên: 0874010044
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2014 08/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 28/02/2014
5 CAD ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Phương pháp tính 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 06/03/2014 25/03/2014
7 Lý thuyết điều khiển 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2014 04/08/2014
8 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
9 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
10 Máy cắt 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/07/2014 09/08/2014
11 Đồ gá 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/07/2014 07/08/2014
12 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2014
13 Thiết kế xưởng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
14 CAD/CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015
15 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
17 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2014 30/09/2014
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 17/11/2014
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 02/11/2014
21 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 30/10/2014
22 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
23 Nguyên lý cắt 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2015 28/01/2015
24 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
25 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/05/2015 01/06/2015
26 Công nghệ CAD/ CAM 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 15/05/2015 02/06/2015
27 Phương pháp tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2015 15/02/2015
28 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
29 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
30 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 5.9 C 5.9 (C) 20/03/2015
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo