Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Hiến Đạt
Mã sinh viên: 0874010047
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 3.5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 28/02/2014
5 Nguyên lý cắt 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2014
6 Phương pháp tính 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 06/03/2014 06/04/2014 ĐPK
7 Thực hành cắt gọt 2 9 A 9 (A)
8 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/06/2014 08/08/2014
9 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2014
10 Máy cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2014
11 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
12 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2014
13 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
14 Thiết kế xưởng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
16 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 02/11/2014
19 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/10/2014
20 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo