Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tới
Mã sinh viên: 0874010061
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 10/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
5 CAD ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2014
7 Phương pháp tính 3.5 4 D 4 (D) 06/03/2014
8 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
9 CAD/CAM 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
10 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2014
11 Máy cắt 4 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2014
12 Lý thuyết điều khiển 9 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2014
13 Đồ gá 3 6.5 3.7 6 F C 6 (C) 01/07/2014 07/08/2014
14 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
15 Thiết kế xưởng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2014
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
18 Tự động hoá quá trình sản xuất 4 5 D 5 (D) 17/11/2014
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 02/11/2014
20 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 30/10/2014
21 Chuyên đề CAPP 8 B 8 (B)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 4 D 4 (D)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo