Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 0874010067
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 24/02/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 28/02/2014 20/03/2014
5 Phương pháp tính 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/03/2014 25/03/2014
6 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 08/08/2014
7 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2014
8 Dao động kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 27/06/2014
9 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2014
10 Thiết kế xưởng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2014
12 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2014
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 02/11/2014
14 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 30/10/2014
15 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
16 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
17 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chuyên đề CAPP 7.5 B 7.5 (B)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 9 A 9 (A)
20 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.4 B 7.4 (B) 20/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo