Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nho Minh
Mã sinh viên: 0874010072
Lớp: CĐĐH CK 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/03/2014 18/03/2014 ĐPK
2 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2014 08/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/02/2014 20/03/2014
5 CAD ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Phương pháp tính ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 06/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tự động hoá quá trình sản xuất 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
8 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2014
9 Lý thuyết điều khiển 8 8 B 8 (B) 24/06/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
11 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 02/11/2014
12 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 30/10/2014
13 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
14 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
15 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
16 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
17 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu ** ** ** ** 20/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo