Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Hòa
Mã sinh viên: 0874010085
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2014
3 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
4 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2014
5 Lý thuyết điều khiển 6 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
6 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2014
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2014
8 Thiết kế xưởng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
9 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
11 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/08/2014
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/11/2014
13 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 30/10/2014
14 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
15 CAD/CAE ** ** ** (I) 12/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ CNC 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/07/2015 14/08/2015
17 Công nghệ CAD/ CAM ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 10/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2014 29/09/2014
19 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 27/08/2015
20 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8 B 8 (B) 27/03/2015 ĐPK
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo