Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Cường
Mã sinh viên: 0874010087
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2014 ĐPK
2 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
5 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2014
6 Phương pháp tính 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 06/03/2014 25/03/2014
7 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2014
8 Lý thuyết điều khiển I (I)
9 Dao động kỹ thuật 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/06/2014 04/08/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
11 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
12 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2014
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 02/11/2014 26/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 09/11/2014
15 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 30/10/2014
16 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
18 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.5 F 2.5 (F)
20 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 7 B 7 (B) 20/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo