Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Dương
Mã sinh viên: 0874010090
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
3 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 28/02/2014
4 CAD ** ** I ** ** 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Phương pháp tính 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/03/2014 25/03/2014
6 CAD/CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2014
7 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
8 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
9 Lý thuyết điều khiển I (I)
10 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
11 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** ** 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 CAD 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
14 Lý thuyết điều khiển 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 26/08/2014 30/09/2014
15 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2014
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 02/11/2014
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/11/2014 24/11/2014
18 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 30/10/2014
19 CAD I (I)
20 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
21 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
22 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/03/2015 07/04/2015
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo