Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quang Giới
Mã sinh viên: 0874010091
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 0 ** 2.3 ** F ** ** 10/02/2014 09/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 28/02/2014
5 CAD ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2014
7 Phương pháp tính 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/03/2014 25/03/2014
8 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
9 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2014
10 Máy cắt 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/07/2014 09/08/2014
11 Lý thuyết điều khiển 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2014
12 Đồ gá 2.5 4 D 4 (D) 01/07/2014
13 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
14 Thiết kế xưởng 6 6 C 6 (C) 07/07/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.2 C 6.2 (C) 02/11/2014
18 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.2 D 5.2 (D) 09/11/2014
19 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 30/10/2014
20 CAD/CAM 5.5 6 C 6 (C) 21/07/2015
21 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
22 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
24 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
25 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2015
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo