Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Khoa
Mã sinh viên: 0874010099
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
3 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 28/02/2014
4 CAD 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/06/2015 09/06/2015
5 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 06/03/2014
6 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
7 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
8 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
9 Lý thuyết điều khiển I (I)
10 Dao động kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
11 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** ** 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
13 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2014
14 Hóa học đại cương 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 26/08/2014 22/09/2014
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.5 C 5.5 (C) 02/11/2014
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/11/2014 24/11/2014
17 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 30/10/2014
18 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2016
19 Phương pháp tính I (I)
20 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo