|
1
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
2
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
24/02/2014
|
|
|
|
3
|
Kinh tế học đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/02/2014
|
09/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
4
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/02/2014
|
20/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
5
|
CAD
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/03/2014
|
25/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
6
|
Phương pháp tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/03/2014
|
25/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
7
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
8
|
Lý thuyết điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
9
|
Dao động kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
|
10
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/08/2014
|
|
|
|
11
|
Phương pháp tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/08/2014
|
30/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
12
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
02/11/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
13
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
30/10/2014
|
16/11/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
|
14
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|