Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0874010106
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/02/2014
4 CAD 4 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015 09/06/2015
5 Phương pháp tính 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/03/2014 25/03/2014
6 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
7 CAD/CAM 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
8 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2014
9 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
10 Lý thuyết điều khiển 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2014
11 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
12 Dao động kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
14 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 02/11/2014
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 6.2 C 6.2 (C) 09/11/2014
17 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 30/10/2014
18 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
19 Thuỷ lực đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 25/06/2015
20 Nguyên lý máy 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
21 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 08/03/2015
22 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
23 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
24 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
25 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2015
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo