Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đại
Mã sinh viên: 0874010107
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2014
3 CAD 5.5 6.5 C 6.5 (C) 09/06/2015 09/06/2015
4 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 27/01/2014
5 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
6 CAD/CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
7 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2014
8 Máy cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2014
9 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
10 Lý thuyết điều khiển 9 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2014
11 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2014
12 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
13 Thiết kế xưởng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
14 Dao động kỹ thuật 4 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 02/11/2014
18 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 09/11/2014
19 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 30/10/2014
20 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
21 Chuyên đề CAPP 8 B 8 (B)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
23 Công nghệ CNC I (I)
24 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.1 D 5.1 (D) 03/09/2015
25 Công nghệ CNC 4 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2015
26 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
27 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.5 F 2.5 (F)
28 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 2 4 D 4 (D) 20/03/2015
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo