1
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng Anh 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/02/2014
|
04/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Kinh tế học đại cương
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
10/02/2014
|
|
|
4
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/02/2014
|
20/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
CAD
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
25/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Phương pháp tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/03/2014
|
25/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Nguyên lý máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/07/2014
|
06/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Toán cao cấp 2A
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/07/2014
|
12/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Lý thuyết điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|