| 1 | Tiếng Anh 3 | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 24/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | CAD | 4 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 09/06/2015 | 09/06/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Thiết kế dụng cụ cắt |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Lý thuyết điều khiển |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Công nghệ chế tạo máy 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thiết kế xưởng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Cơ sở thiết kế máy công cụ | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 02/11/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tự động hoá quá trình sản xuất | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 09/11/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Công nghệ xử lý vật liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |