Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Huy Trường
Mã sinh viên: 0874010110
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 ** 4.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 24/02/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kinh tế học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
3 CAD 2.5 3.5 F 3.5 (F) 09/06/2015 09/06/2015
4 Phương pháp tính ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 06/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
6 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 24/06/2014
7 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
8 CAD ** 3.5 ** 5 ** D 5 (D) 11/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2014
10 Phương pháp tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/08/2014 13/10/2014 ĐPK
11 Phương pháp tính 6.5 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2015
12 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2016
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.2 C 6.2 (C) 02/11/2014
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/11/2014
15 Công nghệ xử lý vật liệu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/10/2014
16 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Phương pháp tính I (I)
19 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
20 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo