1
|
Tiếng Anh 3
|
3.5
|
2
|
3.8
|
2.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
24/02/2014
|
04/04/2014
|
|
2
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
10/02/2014
|
09/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
CAD
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
25/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Phương pháp tính
|
0
|
2.5
|
1.7
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
06/03/2014
|
25/03/2014
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tin học văn phòng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/07/2014
|
12/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Lý thuyết điều khiển
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
24/06/2014
|
|
|
9
|
Dao động kỹ thuật
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
27/06/2014
|
|
|
10
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
2
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
14/07/2016
|
|
|
11
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
01/08/2014
|
|
|
14
|
Phương pháp tính
|
1
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
2.3 (F)
|
30/08/2014
|
30/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
09/11/2014
|
|
|
16
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
02/11/2014
|
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/12/2014
|
02/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
CAD
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/02/2017
|
|
|
20
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
27/06/2016
|
|
|
21
|
Thực hành CNC
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
09/06/2017
|
|
|
23
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Kỹ năng giao tiếp
|
3
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
12/07/2016
|
|
|
25
|
Phương pháp tính
|
1
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
05/09/2016
|
|
|
26
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
28/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Chuyên đề CAPP
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Tiếng anh 3
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
10/02/2015
|
|
|
29
|
Phương pháp tính
|
0
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
07/02/2015
|
|
|
30
|
Giáo dục thể chất 5
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
14/02/2017
|
|
|
31
|
Phương pháp tính
|
4.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
07/03/2017
|
|
ĐPK
|
32
|
Tiếng Anh 3
|
4.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
08/09/2016
|
|
|
33
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
|
|
|
35
|
Máy cắt
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
25/08/2016
|
|
|
36
|
Giáo dục thể chất 5
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/02/2015
|
22/04/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
17/02/2017
|
|
|
38
|
Chuyên đề CAPP
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
39
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
40
|
Thiết kế chế tạo khuôn mẫu
|
7.5
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
11/04/2017
|
|
|
41
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
42
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí)
|
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|