Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Hải
Mã sinh viên: 0874010112
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 D 5 (D) 28/02/2014
5 CAD 6.5 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2015 09/06/2015
6 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
7 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
8 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
9 CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
10 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 08/08/2014
11 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2014
12 Lý thuyết điều khiển I (I)
13 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2014
14 Thiết kế xưởng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
15 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2014
17 Hình họa 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2014
18 Lý thuyết điều khiển 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 26/08/2014 30/09/2014
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
20 Nguyên lý máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 31/01/2015
21 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 30/10/2014
22 Vật liệu học I (I)
23 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
24 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
25 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
26 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
27 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
28 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
29 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2015
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo