1
|
Tiếng Anh 3
|
3.5
|
3
|
3.8
|
3.5
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
24/02/2014
|
04/04/2014
|
|
2
|
Kinh tế học đại cương
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
10/02/2014
|
|
|
3
|
CAD
|
3.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
09/06/2015
|
09/06/2015
|
|
4
|
Phương pháp tính
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
06/03/2014
|
|
|
5
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
04/07/2014
|
|
|
6
|
Dao động kỹ thuật
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
27/06/2014
|
|
|
7
|
Lý thuyết điều khiển
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
24/06/2014
|
|
|
8
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/08/2014
|
|
|
9
|
Tiếng Anh 3
|
4.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
08/09/2014
|
|
|
10
|
Vật liệu học
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
28/08/2015
|
|
|
11
|
Cơ sở thiết kế máy công cụ
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
02/11/2014
|
|
|
12
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
09/11/2014
|
24/11/2014
|
|
13
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
30/10/2014
|
|
|
14
|
Thực hành CNC
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
15
|
Chuyên đề CAPP
|
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
|
|
|
16
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
17
|
Thiết kế chế tạo khuôn mẫu
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
20/03/2015
|
|
|
18
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|