Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Quốc Chung
Mã sinh viên: 0874010117
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 5.5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
3 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 28/02/2014
4 CAD ** ** I ** ** 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 27/01/2014
6 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
7 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2014
8 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
9 Lý thuyết điều khiển 9 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2014
10 Đồ gá 5.5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2014
11 Thiết kế xưởng I (I)
12 Dao động kỹ thuật I (I)
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
15 CAD 3.5 5 D 5 (D) 11/09/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 02/11/2014
18 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2014
19 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 30/10/2014
20 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
22 Toán cao cấp 2A 1 3.5 2.3 4 F D 4 (D) 06/02/2015 02/03/2015
23 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
24 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 F 3 (F)
25 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2015
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo