Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Doanh
Mã sinh viên: 0874010120
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 28/02/2014
5 CAD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/03/2014
6 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2014
7 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 06/03/2014
8 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2014
9 Lý thuyết điều khiển 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/06/2014 04/08/2014
10 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2014
11 Thiết kế xưởng 6 6 C 6 (C) 07/07/2014
12 Dao động kỹ thuật 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/06/2014 04/08/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/08/2014
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 5.8 C 5.8 (C) 02/11/2014
16 Công nghệ xử lý vật liệu 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/10/2014 16/11/2014
17 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
18 CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 21/07/2015
19 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
21 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 F 3 (F)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo