Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hải
Mã sinh viên: 0874010121
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương I (I)
2 Tiếng Anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
4 CAD 4 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015 09/06/2015
5 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 06/03/2014
6 Thiết kế dụng cụ cắt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/07/2014 08/08/2014
7 Lý thuyết điều khiển I (I)
8 Thiết kế xưởng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2014
9 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
11 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
12 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 26/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ ** ** ** (I) 02/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** (I) 09/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2015 11/08/2015
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 20/06/2015 06/08/2015
18 Công nghệ xử lý vật liệu 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2015
19 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
20 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo