Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Thành
Mã sinh viên: 0874010124
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2014
3 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015 09/06/2015
4 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
5 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
6 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2014
7 Máy cắt 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 06/07/2014 09/08/2014
8 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
9 Lý thuyết điều khiển 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2014
10 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
12 Dao động kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 02/11/2014
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/11/2014 24/11/2014
17 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 30/10/2014
18 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
19 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
20 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo