| 1 | Tiếng Anh 3 | 5.5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 24/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Kinh tế học đại cương | ** | 8.5 | ** | 7.5 | ** | B | 7.5 (B) | 10/02/2014 | 09/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | CAD | 4.5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 09/06/2015 | 09/06/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thiết kế dụng cụ cắt |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Máy cắt | 3 | 7 | 2.8 | 5.4 | F | D | 5.4 (D) | 06/07/2014 | 09/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Đồ án chi tiết máy |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Lý thuyết điều khiển | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 24/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Dao động kỹ thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Thiết kế dụng cụ cắt | 3.5 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 09/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Dao động kỹ thuật | 8.5 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 17/06/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Dao động kỹ thuật | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 24/08/2015 | 06/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 01/08/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Phương pháp tính | ** | 2 | ** | 4.3 | ** | D | 4.3 (D) | 30/08/2014 | 30/09/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Cơ sở thiết kế máy công cụ | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 02/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tự động hoá quá trình sản xuất | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 09/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Công nghệ xử lý vật liệu | 8.5 |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) | 30/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành CNC |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí |  |  | 6 |  | C |  | 6 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Đồ án chi tiết máy |  |  | 5 |  | D |  | 5 (D) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 15/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Chuyên đề CAPP |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Chuyên đề CAPP |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Chuyên đề CAPP |  |  | 3.5 |  | F |  | 3.5 (F) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí |  |  | 2.5 |  | F |  | 2.5 (F) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Thiết kế chế tạo khuôn mẫu | 2.5 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 20/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |