Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Phước
Mã sinh viên: 0874010134
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 24/02/2014
2 Kinh tế học đại cương ** 8.5 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 10/02/2014 09/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 CAD 6.5 7 B 7 (B) 09/06/2015 09/06/2015
4 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
5 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 04/07/2014
6 Máy cắt 0 8 1.4 6.8 F C 6.8 (C) 06/07/2014 09/08/2014
7 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
8 Lý thuyết điều khiển I (I)
9 Dao động kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
11 Lý thuyết điều khiển 3 4 D 4 (D) 26/08/2014
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 4.5 D 4.5 (D) 02/11/2014
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 09/11/2014 24/11/2014
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/10/2014
15 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
16 Chuyên đề CAPP 7.5 B 7.5 (B)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
18 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.6 C 6.6 (C) 20/03/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo