Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Biên
Mã sinh viên: 0874010135
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 4.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/02/2014 04/04/2014
2 Kinh tế học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
3 CAD 0 2.5 I F 2.5 (F) 25/03/2014
4 Phương pháp tính 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 25/03/2014
5 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
6 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
7 Lý thuyết điều khiển I (I)
8 Thiết kế xưởng 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
9 Lý thuyết điều khiển 2 8.5 3.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/06/2015 14/08/2015
10 CAD 3 4 D 4 (D) 11/09/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
12 Phương pháp tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2014 30/09/2014
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.2 D 5.2 (D) 02/11/2014
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 09/11/2014
15 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 30/10/2014
16 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
17 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
19 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
20 Phương pháp tính I (I)
21 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 F 3 (F)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo