Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Việt Dũng
Mã sinh viên: 0874010139
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2014
4 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2015 09/06/2015
5 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/03/2014 25/03/2014
6 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2014
7 Lý thuyết điều khiển 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
8 Thiết kế xưởng 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
9 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
10 CAD 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2014
12 Hóa học đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/08/2014 22/09/2014
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 6 C 6 (C) 09/11/2014
14 Tin học văn phòng 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2015 11/02/2015
15 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 30/10/2014
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
17 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.5 F 3.5 (F)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo