Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Ngọc
Mã sinh viên: 0874010150
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương I (I)
2 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 5.5 5 D 5 (D) 10/02/2014
4 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2015 09/06/2015
5 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 06/03/2014
6 CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
7 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5 D 5 (D) 04/07/2014
8 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
9 Lý thuyết điều khiển 6 6 C 6 (C) 24/06/2014
10 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
11 Thiết kế xưởng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
12 Dao động kỹ thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6 C 6 (C) 02/11/2014
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/11/2014 24/11/2014
17 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 30/10/2014
18 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
19 Chuyên đề CAPP 3.5 F 3.5 (F)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8.2 B 8.2 (B) 20/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.8 B 7.8 (B) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo