Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đỗ Cường
Mã sinh viên: 0874010151
Lớp: CĐĐH CK 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương I (I)
2 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế học đại cương 2.5 7.5 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2014 09/03/2014
4 CAD 2 3.5 F 3.5 (F) 09/06/2015 09/06/2015
5 Phương pháp tính 3 1.5 3 2 F F 3 (F) 06/03/2014 25/03/2014
6 Tiếng Anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2017
7 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/07/2015 18/08/2015
8 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
9 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 25/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
11 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
12 Lý thuyết điều khiển I (I)
13 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
14 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
16 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2014
17 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2015
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
19 Tiếng Anh 3 I (I)
20 Phương pháp tính 2 1 2.2 1.5 F F 2.2 (F) 26/12/2014 30/01/2015
21 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) 01/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
23 Phương pháp tính I (I)
24 Tiếng Anh 3 I (I)
25 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
26 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
27 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
28 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
29 Phương pháp tính I (I)
30 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 2 F 2 (F)
31 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** (I) 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
33 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2015
34 Phương pháp tính 0 0.3 F 0.3 (F) 25/08/2017
35 Phương pháp tính I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
38 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2015
39 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 2.5 F 2.5 (F)
40 Chuyên đề CAPP 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo