Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Phương
Mã sinh viên: 0874020004
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 4.5 6 C 6 (C) 16/02/2014
4 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2014
5 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
6 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2014
7 Thiết kế mạch điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2014
8 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
9 Hóa học đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2014
10 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 8 8 B 8 (B) 04/07/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
12 Cơ khí đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/08/2015
13 Chi tiết máy I (I)
14 Thuỷ lực đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
15 Cơ điện tử 2 5 6 C 6 (C) 07/11/2014
16 Thực hành Cơ điện tử 9 A 9 (A)
17 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
18 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2015
19 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
20 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
21 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
22 Chuyên đề robot 6 C 6 (C)
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7 B 7 (B)
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo