| 1 | Pháp luật đại cương | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 26/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Tiếng Anh 3 | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 24/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kinh tế học đại cương | 4.5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 16/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Nguyên lý máy | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 26/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Phương pháp tính | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 06/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Kỹ thuật lập trình | 5.5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 28/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Thiết kế mạch điện tử | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 15/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Kỹ thuật điều khiển chấp hành | 5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 27/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Hóa học đại cương | 2.5 |  | 4.1 |  | D |  | 4.1 (D) | 03/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 04/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 01/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Cơ khí đại cương | 4.5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 22/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Chi tiết máy |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thuỷ lực đại cương | 7 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 24/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Cơ điện tử 2 | 5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 07/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực hành Cơ điện tử |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Quản lý chất lượng sản phẩm | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 31/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Chi tiết máy | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 11/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Máy tự động | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 28/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Hình họa | 3.5 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 06/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Chuyên đề hệ thống cơ điện tử |  |  | 6 |  | C |  | 6 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Chuyên đề robot |  |  | 6 |  | C |  | 6 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) | 6.5 |  | 6.6 |  | C |  | 6.6 (C) | 25/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |