| 1 | Pháp luật đại cương | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 26/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Tiếng Anh 3 | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 24/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kinh tế học đại cương | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 16/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | An toàn và môi trường công nghiệp | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 28/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | CAD |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Nguyên lý máy | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 26/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Phương pháp tính | 8.5 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 06/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tự động hoá quá trình sản xuất | 0 | 6.5 | 2.3 | 6.7 | F | C | 6.7 (C) | 27/06/2014 | 08/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Kỹ thuật lập trình | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 28/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 04/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 01/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Thực hành Robot công nghiệp |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Cơ điện tử 2 | 5 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 07/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thực hành Cơ điện tử |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Quản lý chất lượng sản phẩm | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 31/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Chuyên đề hệ thống cơ điện tử |  |  | 6 |  | C |  | 6 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Chuyên đề robot |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |