Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Sơn
Mã sinh viên: 0874020023
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 0 9 3 9 F A 9 (A) 16/02/2014 12/03/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/02/2014 20/03/2014
5 CAD 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 19/03/2014 25/03/2014
6 Nguyên lý máy 9 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2014
7 Phương pháp tính 10 9.2 A 9.2 (A) 06/03/2014
8 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
9 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
10 Kỹ thuật tự động hoá ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2014 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
12 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2014
13 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
15 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
16 Cơ điện tử 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/11/2014 03/12/2014
17 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
18 Quản lý chất lượng sản phẩm 4 5 D 5 (D) 31/12/2014
19 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
20 Chuyên đề robot 6 C 6 (C)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo