Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Việt Thanh
Mã sinh viên: 0874020025
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** 8.5 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 16/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
5 CAD ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 26/01/2014
7 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
8 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
9 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
10 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
11 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 18/07/2015
12 Dao động kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2015
13 CAD 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
15 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
16 Cơ điện tử 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/11/2014 03/12/2014
17 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
18 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
19 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
20 Chuyên đề robot 6 C 6 (C)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
22 Giáo dục thể chất 5 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 13/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo