Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Tâm
Mã sinh viên: 0874020029
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 16/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2014 20/03/2014
5 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2014
6 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2014
7 Phương pháp tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/03/2014 25/03/2014
8 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
9 Kỹ thuật lập trình 7 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2014
10 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
12 Dao động kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2015
13 Thực hành Robot công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
14 Cơ điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/11/2014
15 Thực hành Cơ điện tử 9 A 9 (A)
16 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
17 Chuyên đề robot 6 C 6 (C)
18 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 18/03/2015 05/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
20 Thiết kế và phát triển sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo