1
|
Pháp luật đại cương
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
26/02/2014
|
|
|
2
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
24/02/2014
|
|
|
3
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
16/02/2014
|
|
|
4
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
28/02/2014
|
20/03/2014
|
|
5
|
CAD
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
19/03/2014
|
|
|
6
|
Nguyên lý máy
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
26/01/2014
|
|
|
7
|
Phương pháp tính
|
0
|
4
|
1.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
06/03/2014
|
25/03/2014
|
|
8
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
27/06/2014
|
|
|
9
|
Kỹ thuật lập trình
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
28/06/2014
|
|
|
10
|
Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
04/07/2014
|
|
|
11
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/08/2014
|
|
|
12
|
Dao động kỹ thuật
|
6.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
24/08/2015
|
|
|
13
|
Thực hành Robot công nghiệp
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
14
|
Cơ điện tử 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/11/2014
|
|
|
15
|
Thực hành Cơ điện tử
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
16
|
Chuyên đề hệ thống cơ điện tử
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
17
|
Chuyên đề robot
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
18
|
Thiết kế và phát triển sản phẩm
|
4
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
2.7 (F)
|
18/03/2015
|
05/04/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
20
|
Thiết kế và phát triển sản phẩm
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
22/03/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|