Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quang Thẩm
Mã sinh viên: 0874020035
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 28/02/2014
5 CAD I (I)
6 Nguyên lý máy 9 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2014
7 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
8 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
9 Kỹ thuật lập trình 6 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
10 Thiết kế mạch điện tử 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 15/07/2014 27/08/2014
11 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
12 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2014
13 CAD 6 7 B 7 (B) 11/09/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
15 Thực hành Robot công nghiệp 8 B 8 (B)
16 Thuỷ lực đại cương 8 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
17 Cơ điện tử 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/11/2014 03/12/2014
18 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
19 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
20 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
21 Cơ điện tử 1 4 5 D 5 (D) 10/07/2015
22 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
23 Chuyên đề robot 6 C 6 (C)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo