Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Căn
Mã sinh viên: 0874030004
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 16/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
5 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2014
6 Phương pháp tính 2 6.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/03/2014 25/03/2014
7 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
8 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
9 Thiết kế xưởng ô tô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/07/2014 08/08/2014
10 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 16/06/2014
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
12 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
14 Thí nghiệm gầm ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
15 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 07/11/2014
16 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 9 A 9 (A) 13/03/2015
17 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8 B 8 (B) 22/04/2015
18 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 20/03/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo